平时

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 平时

  1. lúc bình thường
    píngshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

平时六点下班
píngshí liù diǎn xiàbān
hoàn thành công việc lúc 6 giờ bình thường
比平时更积极
bǐ píngshí gèng jījí
năng động hơn bình thường
平时的生活
píngshí de shēnghuó
cuộc sống mãi mãi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc