Trang chủ>平易近人

Tiếng Trung giản thể

平易近人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 平易近人

  1. hòa nhã
    píngyì jìnrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那位伟大的医生很平易近人
nà wèi wěidàde yīshēng hěn píngyìjìnrén
bác sĩ tuyệt vời đó rất dễ gần
很多人说我显得平易近人
hěnduō rén shuō wǒ xiǎnde píngyìjìnrén
nhiều người nói rằng tôi trông dễ thương và dễ gần
他很平易近人
tā hěn píngyìjìnrén
anh ấy rất dễ giao tiếp
他虽然著名,但是平易近人
tā suīrán zhùmíng , dànshì píngyì jìnrén
anh ấy rất dễ thương, mặc dù anh ấy nổi tiếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc