Tiếng Trung giản thể
平易近人
Thứ tự nét
Ví dụ câu
那位伟大的医生很平易近人
nà wèi wěidàde yīshēng hěn píngyìjìnrén
bác sĩ tuyệt vời đó rất dễ gần
很多人说我显得平易近人
hěnduō rén shuō wǒ xiǎnde píngyìjìnrén
nhiều người nói rằng tôi trông dễ thương và dễ gần
他很平易近人
tā hěn píngyìjìnrén
anh ấy rất dễ giao tiếp
他虽然著名,但是平易近人
tā suīrán zhùmíng , dànshì píngyì jìnrén
anh ấy rất dễ thương, mặc dù anh ấy nổi tiếng