平稳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 平稳

  1. trơn tru và ổn định
    píngwěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

运行的平稳性
yùnxíng de píngwěn xìng
hoạt động trơn tru
平稳速度
píngwěn sùdù
tốc độ ổn định
平稳的过渡
píngwěnde guòdù
chuyển đổi suôn sẻ
平稳增长
píngwěn zēngzhǎng
tăng trưởng đều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc