Tiếng Trung giản thể
平素
Thứ tự nét
Ví dụ câu
平素的下午
píngsù de xiàwǔ
buổi chiều bình thường
平素的举止
píngsù de jǔzhǐ
hành vi thông thường
平素对自己要求很严
píngsù duì zì jǐ yāoqiú hěnyán
yêu cầu đối với bản thân thường rất nghiêm ngặt
平素不爱说话
píngsù bùài shuōhuà
thường rất yên tĩnh