Tiếng Trung giản thể

平素

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 平素

  1. thường xuyên
    píngsù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

平素的下午
píngsù de xiàwǔ
buổi chiều bình thường
平素的举止
píngsù de jǔzhǐ
hành vi thông thường
平素对自己要求很严
píngsù duì zì jǐ yāoqiú hěnyán
yêu cầu đối với bản thân thường rất nghiêm ngặt
平素不爱说话
píngsù bùài shuōhuà
thường rất yên tĩnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc