平衡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 平衡

  1. THĂNG BẰNG; cân bằng
    pínghéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

微妙平衡
wēimiào pínghéng
cân bằng mong manh
不平衡的发展
bù pínghéng de fāzhǎn
sự phát triển không đồng đều
保持平衡
bǎochí pínghéng
để giữ thăng bằng
失去平衡
shīqù pínghéng
mất thăng bằng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc