平静

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 平静

  1. bình tĩnh, yên tĩnh
    píngjìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

会谈的气氛是平静的
huìtán de qìfēn shì píngjìngde
bầu không khí của cuộc họp yên tĩnh
平静的声音
píngjìngde shēngyīn
giọng nói bình tĩnh
平静的蓝色海面
píngjìngde lánsè hǎimiàn
phẳng lặng màu xanh của biển
平静的外貌
píngjìngde wàimào
vẻ ngoài bình tĩnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc