Từ vựng HSK
Dịch của 平面图 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
平面图
Tiếng Trung phồn thể
平面圖
Thứ tự nét cho 平面图
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 平面图
kế hoạch
píngmiàntú
Các ký tự liên quan đến 平面图:
平
面
图
Ví dụ câu cho 平面图
施工总平面图
shīgōng zǒng píngmiàntú
quy hoạch tổng thể mặt bằng xây dựng
城市平面图
chéngshì píngmiàntú
kế hoạch thành phố
建筑平面图
jiànzhù píngmiàntú
kế hoạch Kiến trúc
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc