年代

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 年代

  1. tuổi, thời kỳ
    niándài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

改革的年代
gǎigé de niándài
kỷ nguyên cải cách
六十年代中期
liùshíniándài zhōngqī
vào giữa những năm 60
在一九八零年代
zài yījiǔbālíngnián dài
trong những năm 80
战争年代
zhànzhēng niándài
trong những năm chiến tranh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc