Tiếng Trung giản thể

年关

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 年关

  1. cuối năm
    niánguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为年关备货
wéi niánguān bèihuò
dự trữ hàng hóa vào cuối năm
度年关
dù niánguān
kết thúc một năm
接近年关
jiējìn niánguān
cuối năm đang đến gần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc