Tiếng Trung giản thể

年幼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 年幼

  1. trẻ, vị thành niên
    niányòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

年幼的女儿
niányòude nǚér
một cô con gái nhỏ
年幼时
nián yòushí
khi còn trẻ
年幼无知
niányòuwúzhī
trẻ và ngu ngốc
照顾年幼的人
zhàogù niányòude rén
chăm sóc những người trẻ tuổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc