年级

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 年级

  1. lớp, năm học
    niánjí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

升到五年级
shēng dào wǔ niánjí
để chuyển sang lớp năm
大学二年级学生
dàxué èr niánjí xuéshēng
sinh viên năm hai
上四年级
shàng sì niánjí
học lớp bốn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc