年纪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 年纪

  1. tuổi tác
    niánjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

近五十岁的年纪
jìn wǔshísuì de niánjì
gần năm mươi năm
你多大年纪了?
nǐ duōdà niánjì le ?
bạn bao nhiêu tuổi?
上了年纪
shàngle niánjì
Nâng cao trong nhiều năm
小小年纪
xiǎoxiǎoniánjì
tuổi Trẻ
年纪轻轻
niánjì qīngqīng
khá trẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc