Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
年老
Tiếng Trung giản thể
年老
Thêm vào danh sách từ
già đi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 年老
già đi
niánlǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
年老没有什么可高兴的
niánlǎo méiyǒu shénme kě gāoxìng de
tuổi già chẳng có gì vui
他因年老而记忆模糊
tā yīn niánlǎo ér jìyì móhu
tuổi tác đã che mờ ký ức của anh
年老体弱
niánlǎotǐruò
già yếu
年老绅士
niánlǎo shēnshì
quý ông già
Các ký tự liên quan
年
老
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc