Tiếng Trung giản thể

年老

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 年老

  1. già đi
    niánlǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

年老没有什么可高兴的
niánlǎo méiyǒu shénme kě gāoxìng de
tuổi già chẳng có gì vui
他因年老而记忆模糊
tā yīn niánlǎo ér jìyì móhu
tuổi tác đã che mờ ký ức của anh
年老体弱
niánlǎotǐruò
già yếu
年老绅士
niánlǎo shēnshì
quý ông già

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc