Tiếng Trung giản thể
年轻人
Thứ tự nét
Ví dụ câu
老年人和年轻人的关系
lǎonián rénhé niánqīngrén de guānxì
quan hệ giữa người già và thanh niên
现在的年轻人
xiànzài de niánqīngrén
những người trẻ ngày nay
年轻人的理想主义
niánqīngrén de lǐxiǎngzhǔyì
chủ nghĩa lý tưởng trẻ trung
不同年龄的年轻人
bùtóngniánlíng de niánqīngrén
thanh niên ở mọi lứa tuổi
失业的年轻人
shīyè de niánqīngrén
thanh niên thất nghiệp