Tiếng Trung giản thể
年长者
Thứ tự nét
Ví dụ câu
许多年长者都愿意对青少年援手伸出年长者许多援手伸出
xǔduō nián zhǎngzhě dū yuànyì duì qīngshàonián yuánshǒu shēnchū nián zhǎngzhě xǔduō yuánshǒu shēnchū
nhiều người lớn tuổi sẵn sàng giúp đỡ thanh thiếu niên
对年长者的同情
duì nián zhǎngzhě de tóngqíng
lòng trắc ẩn cho người già