Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
年间
Tiếng Trung giản thể
年间
Thêm vào danh sách từ
trong một thời đại nhất định
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 年间
trong một thời đại nhất định
niánjiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
早年间
zǎonián jiān
trong nhưng năm đâu
民国年间
mínguó niánjiān
dưới thời Trung Hoa Dân Quốc
在过去的一年间
zài guòqù de yī niánjiān
trong năm qua
Các ký tự liên quan
年
间
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc