Tiếng Trung giản thể

年间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 年间

  1. trong một thời đại nhất định
    niánjiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

早年间
zǎonián jiān
trong nhưng năm đâu
民国年间
mínguó niánjiān
dưới thời Trung Hoa Dân Quốc
在过去的一年间
zài guòqù de yī niánjiān
trong năm qua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc