并且

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 并且

  1. và, ngoài ra
    bìngqiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

准备个大蛋糕了生日礼物,并且买了一
zhǔnbèi gè dà dàngāo le shēngrìlǐwù , bìngqiě mǎi le yī
chuẩn bị một món quà sinh nhật và mua một chiếc bánh lớn
他的学问好,并且很能干
tā de xué wènhǎo , bìngqiě hěn nénggàn
anh ấy rất uyên bác và rất có năng lực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc