Tiếng Trung giản thể

并线

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 并线

  1. chuyển làn đường
    bìngxiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

故意阻止别人并线
gùyì zǔzhǐ biérén bìng xiàn
cố tình ngăn cản người khác chuyển làn đường
开车并线时要打双闪
kāichē bìng xiànshíyào dǎ shuāngshǎn
khi chuyển làn cần bật đèn phanh.
并线的时候动作要更快
bìng xiàn de shíhòu dòngzuò yào gēng kuài
khi chuyển làn, bạn cần di chuyển nhanh hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc