Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
幸灾乐祸
Tiếng Trung giản thể
幸灾乐祸
Thêm vào danh sách từ
lấy niềm vui trong bất hạnh của người khác
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 幸灾乐祸
lấy niềm vui trong bất hạnh của người khác
xìng zāi lè huò
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
别幸灾乐祸了
bié xìngzāilèhuò le
đừng vui mừng trước bất hạnh của người khác
幸灾乐祸的脸
xìngzāilèhuò de liǎn
một khuôn mặt vui mừng trước bất hạnh của người khác
Các ký tự liên quan
幸
灾
乐
祸
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc