幸福

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 幸福

  1. vui mừng; niềm hạnh phúc
    xìngfú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

幸福的笑容
xìngfú de xiàoróng
nụ cười hạnh phúc
给人带来幸福
gěi rén dài lái xìngfú
mang lại hạnh phúc cho mọi người
幸福的生活
xìngfú de shēnghuó
cuộc sống hạnh phúc
羡慕别人的幸福
xiànmù biérén de xìngfú
ghen tị với hạnh phúc của người khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc