Tiếng Trung giản thể

幸而

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 幸而

  1. may mắn thay
    xìng'ér
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

幸而了她早都告诉我这件事
xìngér le tā zǎo dū gàosù wǒ zhè jiàn shì
may mắn thay cô ấy đã nói với tôi về vấn đề này
幸而这种情况没有发生
xìngér zhèzhǒngqíngkuàng méiyǒu fāshēng
may mắn là điều này đã không xảy ra
幸而一切都很顺利
xìngér yīqiè dū hěn shùnlì
may mắn là tất cả đều suôn sẻ
幸而有你帮忙
xìngér yǒu nǐ bāngmáng
may mắn là bạn đã giúp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc