Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
幼小
Tiếng Trung giản thể
幼小
Thêm vào danh sách từ
trẻ và nhỏ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 幼小
trẻ và nhỏ
yòuxiǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
幼小的孩子们
yòuxiǎode háizǐmén
trẻ con
幼小的时候
yòuxiǎode shíhòu
khi tôi còn trẻ
幼小的心灵
yòuxiǎode xīnlíng
đầu óc non nớt
幼小的儿子
yòuxiǎode érzǐ
con trai nhỏ
Các ký tự liên quan
幼
小
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc