Tiếng Trung giản thể

幼年

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 幼年

  1. thời thơ ấu
    yòunián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从幼年到老年
cóng yòunián dào lǎonián
từ thời thơ ấu cho đến tuổi già
幼年期
yòuniánqī
thời thơ ấu
我幼年的经过
wǒ yòunián de jīngguò
kinh nghiệm thời thơ ấu của tôi
从幼年起
cóng yòunián qǐ
từ thời thơ ấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc