Tiếng Trung giản thể

幽幽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 幽幽

  1. mờ nhạt
    yōuyōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

幽幽的光线
yōuyōu de guāngxiàn
ánh sáng mờ nhạt
穿梭在清幽幽的竹林之中
chuānsuō zài qīng yōuyōu de zhúlín zhīzhōng
đưa đón trong rừng trúc yên tĩnh
散发幽幽的清香
sànfà yōuyōu de qīngxiāng
tỏa ra hương thơm thoang thoảng
幽幽的路灯
yōuyōu de lùdēng
đèn đường mờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc