Tiếng Trung giản thể
幽幽
Thứ tự nét
Ví dụ câu
幽幽的光线
yōuyōu de guāngxiàn
ánh sáng mờ nhạt
穿梭在清幽幽的竹林之中
chuānsuō zài qīng yōuyōu de zhúlín zhīzhōng
đưa đón trong rừng trúc yên tĩnh
散发幽幽的清香
sànfà yōuyōu de qīngxiāng
tỏa ra hương thơm thoang thoảng
幽幽的路灯
yōuyōu de lùdēng
đèn đường mờ