广告

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 广告

  1. Quảng cáo
    guǎnggào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

广告活动
guǎnggào huódòng
chiến dịch quảng cáo
产品广告
chǎnpǐn guǎnggào
quảng cáo sản phẩm
讨厌的广告
tǎoyàn de guǎnggào
quảng cáo khó chịu
电视广告
diànshì guǎnggào
Quảng cáo truyền hình
广告公司
guǎnggào gōngsī
công ty quảng cáo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc