Tiếng Trung giản thể
广告牌
Thứ tự nét
Ví dụ câu
广告牌上的标语
guǎnggàopái shàng de biāoyǔ
khẩu hiệu trên bảng quảng cáo
自制的广告牌
zìzhì de guǎnggàopái
biển quảng cáo tự chế
霓虹灯广告牌
níhóngdēng guǎnggàopái
bảng quảng cáo đèn neon
放置广告牌
fàngzhì guǎnggàopái
đặt biển quảng cáo