广大

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 广大

  1. sâu rộng
    guǎngdà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

广大读者
guǎngdà dúzhě
nhiều độc giả
广大群众
guǎngdà qúnzhòng
quần chúng rộng rãi
的广大的森林
de guǎngdàde sēnlín
những khu rừng rộng lớn
广大乡村
guǎngdà xiāngcūn
các vùng nông thôn rộng lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc