Tiếng Trung giản thể
广播员
Thứ tự nét
Ví dụ câu
广播员宣布
guǎng bō yuán xuānbù
đài truyền hình thông báo ...
机场广播员正在广播
jīchǎng guǎngbōyuán zhèngzài guǎngbō
phát thanh viên sân bay đang phát ...
体育广播员
tǐyù guǎng bō yuán
phát thanh viên thể thao
新闻广播员
xīn wén guǎngbōyuán
đài truyền hình tin tức
列车广播员
lièchē guǎng bō yuán
phát thanh viên trên tàu