Trang chủ>广播员

Tiếng Trung giản thể

广播员

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 广播员

  1. đài truyền hình
    guǎngbōyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

广播员宣布
guǎng bō yuán xuānbù
đài truyền hình thông báo ...
机场广播员正在广播
jīchǎng guǎngbōyuán zhèngzài guǎngbō
phát thanh viên sân bay đang phát ...
体育广播员
tǐyù guǎng bō yuán
phát thanh viên thể thao
新闻广播员
xīn wén guǎngbōyuán
đài truyền hình tin tức
列车广播员
lièchē guǎng bō yuán
phát thanh viên trên tàu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc