Dịch của 广播室 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
广播室
Tiếng Trung phồn thể
廣播室

Thứ tự nét cho 广播室

Ý nghĩa của 广播室

  1. phòng phát thanh
    guǎngbōshì

Các ký tự liên quan đến 广播室:

Ví dụ câu cho 广播室

学校有一个广播室
xuéxiào yǒu yígè guǎngbōshì
trường học có một phòng phát thanh truyền hình
电视广播室
diànshì guǎng bō shì
phòng truyền hình
跑向广播室
pǎoxiàng guǎng bō shì
chạy đến phòng phát thanh truyền hình
实况广播室
shíkuàng guǎngbōshì
phòng phát sóng trực tiếp
无线电广播室
wúxiàndiàn guǎngbōshì
phòng thu phát sóng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc