Tiếng Trung giản thể
广播室
Thứ tự nét
Ví dụ câu
学校有一个广播室
xuéxiào yǒu yígè guǎngbōshì
trường học có một phòng phát thanh truyền hình
电视广播室
diànshì guǎng bō shì
phòng truyền hình
跑向广播室
pǎoxiàng guǎng bō shì
chạy đến phòng phát thanh truyền hình
实况广播室
shíkuàng guǎngbōshì
phòng phát sóng trực tiếp
无线电广播室
wúxiàndiàn guǎngbōshì
phòng thu phát sóng