Tiếng Trung giản thể

广袤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 广袤

  1. chiều dài và chiều rộng của đất
    guǎngmào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

感叹宇宙的广袤
gǎntàn yǔzhòu de guǎngmào
ngạc nhiên trước sự rộng lớn của vũ trụ
广袤无垠
guǎngmào wúyín
rộng lớn và vô song
广袤的大地
guǎngmàode dàdì
Đất rộng lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc