Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
床垫
Tiếng Trung giản thể
床垫
Thêm vào danh sách từ
nệm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 床垫
nệm
chuángdiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
弹簧床垫
dànhuáng chuángdiàn
nệm lò xo
把床单的边儿折到床垫下面
bǎ chuángdān de biānérzhē dào chuángdiàn xiàmiàn
để gấp mép của tấm dưới đệm
Các ký tự liên quan
床
垫
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc