Tiếng Trung giản thể
床头柜
Thứ tự nét
Ví dụ câu
中式床头柜
zhōngshì chuángtóuguì
đầu giường kiểu trung quốc
肖像放在床头柜上
xiàoxiàng fàng zài chuángtóu guìshàng
bức chân dung trên tủ đầu giường
我想买个新的床头柜
wǒxiǎng mǎi gè xīnde chuángtóuguì
Tôi muốn mua một cái tủ đầu giường mới