Trang chủ>床头柜

Tiếng Trung giản thể

床头柜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 床头柜

  1. trạng thái giường
    chuángtóuguì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中式床头柜
zhōngshì chuángtóuguì
đầu giường kiểu trung quốc
肖像放在床头柜上
xiàoxiàng fàng zài chuángtóu guìshàng
bức chân dung trên tủ đầu giường
我想买个新的床头柜
wǒxiǎng mǎi gè xīnde chuángtóuguì
Tôi muốn mua một cái tủ đầu giường mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc