Tiếng Trung giản thể
床铺
Thứ tự nét
Ví dụ câu
价钱包括床铺和早餐
jiàqián bāokuò chuángpù hé zǎocān
giá bao gồm giường và bữa sáng
在沙发上给客人设床铺
zài shāfā shàng gěi kèrén shè chuángpù
đặt khách trên ghế sofa
把床铺整理好
bǎ chuángpù zhěnglǐ hǎo
dọn dẹp giường
儿童床铺
értóng chuángpù
giường trẻ em
单人床铺
dānrén chuángpù
giường đơn
整理床铺
zhěnglǐ chuángpù
dọn giường