Tiếng Trung giản thể

床铺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 床铺

  1. giường và bộ đồ giường
    chuángpù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

价钱包括床铺和早餐
jiàqián bāokuò chuángpù hé zǎocān
giá bao gồm giường và bữa sáng
在沙发上给客人设床铺
zài shāfā shàng gěi kèrén shè chuángpù
đặt khách trên ghế sofa
把床铺整理好
bǎ chuángpù zhěnglǐ hǎo
dọn dẹp giường
儿童床铺
értóng chuángpù
giường trẻ em
单人床铺
dānrén chuángpù
giường đơn
整理床铺
zhěnglǐ chuángpù
dọn giường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc