Dịch của 床 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 床

Ý nghĩa của 床

  1. Giường
    chuáng
  2. một từ đo lường cho bộ đồ giường
    chuáng

Ví dụ câu cho 床

这张床真舒服
zhè zhāngchuáng zhēn shūfú
đó là một chiếc giường thoải mái
这沙发还可当床用
zhè shāfā huán kě dāng chuángyòng
ghế sofa cũng có chức năng như một chiếc giường
下床
xiàchuáng
ra khỏi giường
铺床
pūchuáng
dọn giường
双人床
shuāngrénchuáng
giường đôi
一床被子
yī chuáng bèizi
một cái chăn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc