Tiếng Trung giản thể
庐山真面目
Thứ tự nét
Ví dụ câu
它具有怎样的庐山真面目?
tā jùyǒu zěnyàng de lúshānzhēnmiànmù ?
nó là hình thức thực sự là gì?
我要见到你本人庐山真面目
wǒ yàojiàn dào nǐ běnrén lúshānzhēnmiànmù
Tôi muốn nhìn thấy bộ mặt thật của bạn
显出庐山真面目
xiǎnchū lúshānzhēnmiànmù
xuất hiện ở dạng thật