应急

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 应急

  1. gặp trường hợp khẩn cấp
    yìngjí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

应急小分队
yìngjí xiǎofēnduì
đội khẩn cấp
应急处理预案
yìngjí chǔlǐ yùàn
giải pháp khẩn cấp chuẩn bị
应急设备
yìngjí shèbèi
thiết bị cấp cứu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc