Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
应急
New HSK 6
应急
Thêm vào danh sách từ
gặp trường hợp khẩn cấp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 应急
gặp trường hợp khẩn cấp
yìngjí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
应急小分队
yìngjí xiǎofēnduì
đội khẩn cấp
应急处理预案
yìngjí chǔlǐ yùàn
giải pháp khẩn cấp chuẩn bị
应急设备
yìngjí shèbèi
thiết bị cấp cứu
Các ký tự liên quan
应
急
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc