Thứ tự nét

Ý nghĩa của 应用

  1. ứng dụng
    yìngyòng
  2. thực dụng
    yìngyòng
  3. để áp dụng, để sử dụng
    yìngyòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

应用商店
yìngyòng shāngdiàn
cửa hàng ứng dụng
应用程序更新
yìngyòng chéngxù gēngxīn
cập nhật ứng dụng
外卖应用
wàimài yìngyòng
ứng dụng giao hàng
手机应用
shǒujī yìngyòng
ứng dụng điện thoại di động
广泛应用
guǎngfàn yìngyòng
áp dụng rộng rãi
可应用的场景
kě yìngyòng de chǎngjǐng
một tình huống có thể áp dụng
应用研究
yìngyòng yánjiū
nghiên cứu ứng dụng
应用现代方法
yìngyòng xiàndài fāngfǎ
áp dụng các phương pháp hiện đại
应用于生活
yīngyòngyú shēnghuó
để áp dụng trong cuộc sống
把理论应用于实践
bǎ lǐlùn yīngyòngyú shíjiàn
áp dụng lý thuyết vào thực hành
应用新技术
yìngyòng xīnjìshù
áp dụng công nghệ mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc