Tiếng Trung giản thể
应用题
Thứ tự nét
Ví dụ câu
让学生解应用题
ràng xuéshēng jiě yīngyòngtí
mời sinh viên giải quyết các vấn đề thực tế
我太在意应用题了
wǒ tài zàiyì yīngyòngtí le
Tôi quan tâm quá nhiều đến những vấn đề thực tế
简单应用题
jiǎndān yīngyòngtí
câu hỏi thực tế đơn giản
数学应用题
shùxué yīngyòngtí
câu hỏi ứng dụng toán học