应该

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 应该

  1. nên, phải
    yīnggāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这就是我应该做的
zhè jiùshì wǒ yīnggāi zuò de
đây là những gì tôi nên làm
应该去
yīnggāi qù
nên đi
应该注意
yīnggāi zhùyì
nó cần được tính đến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc