Tiếng Trung giản thể
应验
Thứ tự nét
Ví dụ câu
疑虑应验了
yílǜ yìngyàn le
nghi ngờ đã trở thành sự thật
果然应验
guǒrán yìngyàn
thực sự trở thành sự thật
老人的话应验了
lǎorén dehuà yìngyàn le
những gì ông già nói đã trở thành sự thật
预言应验了
yùyán yìngyàn le
lời tiên tri đã trở thành sự thật