Tiếng Trung giản thể

应验

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 应验

  1. trở thành sự thật
    yìngyàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

疑虑应验了
yílǜ yìngyàn le
nghi ngờ đã trở thành sự thật
果然应验
guǒrán yìngyàn
thực sự trở thành sự thật
老人的话应验了
lǎorén dehuà yìngyàn le
những gì ông già nói đã trở thành sự thật
预言应验了
yùyán yìngyàn le
lời tiên tri đã trở thành sự thật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc