底下

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 底下

  1. bên dưới
    dǐxia
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她在枕头底下翻什么呢?
tā zài zhěntou dǐxià fān shénme ne ?
cô ấy đang tìm gì bên dưới một chiếc gối?
身底下压着一张纸
shēn dǐ xiàyā zháo yīzhāng zhǐ
vò nát một mảnh giấy bên dưới cơ thể của một người
站在树底下
zhàn zài shù dǐxià
đứng dưới gốc cây
桌子底下
zhuōzǐ dǐxià
bên dưới bàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc