Thứ tự nét
Ví dụ câu
她在枕头底下翻什么呢?
tā zài zhěntou dǐxià fān shénme ne ?
cô ấy đang tìm gì bên dưới một chiếc gối?
身底下压着一张纸
shēn dǐ xiàyā zháo yīzhāng zhǐ
vò nát một mảnh giấy bên dưới cơ thể của một người
站在树底下
zhàn zài shù dǐxià
đứng dưới gốc cây
桌子底下
zhuōzǐ dǐxià
bên dưới bàn