Tiếng Trung giản thể

店主

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 店主

  1. chủ cửa hàng
    diànzhǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

和店主讨价还价
hé diànzhǔ tǎojiàhuánjià
mặc cả với chủ cửa hàng
跟店主打个招呼
gēn diànzhǔ dǎ gè zhāohū
gửi lời chào đến chủ sở hữu
酒吧店主
jiǔbā diànzhǔ
chủ quán bar
那个店的店主正在扫地板
nàgè diàn de diànzhǔ zhèngzài sǎo dìbǎn
chủ cửa hàng đang quét sàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc