Tiếng Trung giản thể
店主
Thứ tự nét
Ví dụ câu
和店主讨价还价
hé diànzhǔ tǎojiàhuánjià
mặc cả với chủ cửa hàng
跟店主打个招呼
gēn diànzhǔ dǎ gè zhāohū
gửi lời chào đến chủ sở hữu
酒吧店主
jiǔbā diànzhǔ
chủ quán bar
那个店的店主正在扫地板
nàgè diàn de diànzhǔ zhèngzài sǎo dìbǎn
chủ cửa hàng đang quét sàn