Tiếng Trung giản thể

店员

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 店员

  1. Nhân viên bán hàng
    diànyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

女店员
nǚdiànyuán
cô bán hàng
商店里最好的店员
shāngdiàn lǐ zuìhǎo de diànyuán
nhân viên bán hàng giỏi nhất trong cửa hàng
杂货店店员
záhuòdiàn diànyuán
nhân viên bán hàng tạp hóa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc