Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
店员
Tiếng Trung giản thể
店员
Thêm vào danh sách từ
Nhân viên bán hàng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 店员
Nhân viên bán hàng
diànyuán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
女店员
nǚdiànyuán
cô bán hàng
商店里最好的店员
shāngdiàn lǐ zuìhǎo de diànyuán
nhân viên bán hàng giỏi nhất trong cửa hàng
杂货店店员
záhuòdiàn diànyuán
nhân viên bán hàng tạp hóa
Các ký tự liên quan
店
员
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc