Tiếng Trung giản thể

店铺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 店铺

  1. cửa hàng
    diànpù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

照管店铺
zhàoguǎn diànpù
tìm kiếm một cửa hàng
在这个地区店铺俏得很
zài zhègè dìqū diànpù qiào déhěn
các cửa hàng ở đây đang có nhu cầu lớn
排查这些店铺
páichá zhèixiē diànpù
để kiểm tra các cửa hàng này với danh sách
店铺租金
diànpù zūjīn
thuê cửa hàng
五金店铺
wǔjīn diànpù
cửa hàng phần cứng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc