Tiếng Trung giản thể
店铺
Thứ tự nét
Ví dụ câu
照管店铺
zhàoguǎn diànpù
tìm kiếm một cửa hàng
在这个地区店铺俏得很
zài zhègè dìqū diànpù qiào déhěn
các cửa hàng ở đây đang có nhu cầu lớn
排查这些店铺
páichá zhèixiē diànpù
để kiểm tra các cửa hàng này với danh sách
店铺租金
diànpù zūjīn
thuê cửa hàng
五金店铺
wǔjīn diànpù
cửa hàng phần cứng