Tiếng Trung giản thể
废弃
Thứ tự nét
Ví dụ câu
废弃陈规旧习
fèiqì chénguī jiùxí
loại bỏ các quy định và phong tục lạc hậu
这座城市废弃很久了
zhèzuò chéngshì fèiqì hěnjiǔ le
thành phố này đã bị bỏ hoang từ lâu
废弃多年的老井
fèiqì duōnián de lǎo jǐng
bị bỏ rơi trong nhiều năm tốt
废弃物
fèiqìwù
chất thải
废弃的油田
fèiqì de yóutián
mỏ dầu bị bỏ hoang