Tiếng Trung giản thể

废弃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 废弃

  1. loại bỏ
    fèiqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

废弃陈规旧习
fèiqì chénguī jiùxí
loại bỏ các quy định và phong tục lạc hậu
这座城市废弃很久了
zhèzuò chéngshì fèiqì hěnjiǔ le
thành phố này đã bị bỏ hoang từ lâu
废弃多年的老井
fèiqì duōnián de lǎo jǐng
bị bỏ rơi trong nhiều năm tốt
废弃物
fèiqìwù
chất thải
废弃的油田
fèiqì de yóutián
mỏ dầu bị bỏ hoang

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc