Trang chủ>度蜜月

Tiếng Trung giản thể

度蜜月

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 度蜜月

  1. để dành một tuần trăng mật
    dù mìyuè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我俩打算去西班牙度蜜月
wǒ liǎng dǎsuàn qù xībānyá dùmìyuè
chúng tôi sẽ đến Tây Ban Nha để hưởng tuần trăng mật
他们正在度蜜月
tāmen zhèngzài dùmìyuè
họ đang hưởng tuần trăng mật
你们去哪儿度蜜月?
nǐmen qù nǎér dùmìyuè ?
bạn sẽ đi hưởng tuần trăng mật ở đâu?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc