Tiếng Trung giản thể
度蜜月
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我俩打算去西班牙度蜜月
wǒ liǎng dǎsuàn qù xībānyá dùmìyuè
chúng tôi sẽ đến Tây Ban Nha để hưởng tuần trăng mật
他们正在度蜜月
tāmen zhèngzài dùmìyuè
họ đang hưởng tuần trăng mật
你们去哪儿度蜜月?
nǐmen qù nǎér dùmìyuè ?
bạn sẽ đi hưởng tuần trăng mật ở đâu?