座位

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 座位

  1. ghế
    zuòwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把座位让给老人
bǎ zuòwèi ràng gěi lǎorén
đứng lên cho một ông già
空座位
kōng zuòwèi
ghế trống
二等座位
èr děng zuòwèi
ghế hạng hai
换座位
huàn zuòwèi
đổi chỗ ngồi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc