Tiếng Trung giản thể

座机

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 座机

  1. điên thoai bàn
    zuòjī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我你家里并没有人接电话打的是你的座机,但是
wǒ nǐ jiālǐ bìngméi yǒurén jiēdiànhuà dǎde shì nǐ de zuòjī , dànshì
Tôi đang gọi điện thoại cố định của bạn, nhưng không có ai ở nhà bạn để trả lời điện thoại
座机坏了
zuòjī huàile
điện thoại cố định bị hỏng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc