Tiếng Trung giản thể
庭院
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他在庭院等着
tā zài tíngyuàn děng zháo
anh ấy đang đợi trong sân
我们抵达庭院了
wǒmen dǐdá tíngyuàn le
chúng tôi đã đến sân trong
庭院建筑物
tíngyuàn jiànzhùwù
tòa nhà sân trong
打扫庭院
dǎsǎo tíngyuàn
dọn sân
庭院维护
tíngyuàn wéihù
làm vườn