Tiếng Trung giản thể

庭院

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 庭院

  1. sân
    tíngyuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他在庭院等着
tā zài tíngyuàn děng zháo
anh ấy đang đợi trong sân
我们抵达庭院了
wǒmen dǐdá tíngyuàn le
chúng tôi đã đến sân trong
庭院建筑物
tíngyuàn jiànzhùwù
tòa nhà sân trong
打扫庭院
dǎsǎo tíngyuàn
dọn sân
庭院维护
tíngyuàn wéihù
làm vườn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc